физкультура
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của физкультура
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | fizkul'túra |
khoa học | fizkul'tura |
Anh | fizkultura |
Đức | fiskultura |
Việt | phidcultura |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaфизкультура gc ((физическая культура))
- (Môn) Thể dục.
Tham khảo
sửa- "физкультура", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)