физиотерапевтический

Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

физиотерапевтический

  1. (Thuộc về) liệu pháp, liệu.
    физиотерапевтический кабинет — phòng lý liệu [pháp]

Tham khảo

sửa