физиолог
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của физиолог
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | fiziólog |
khoa học | fiziolog |
Anh | fiziolog |
Đức | fisiolog |
Việt | phidiolog |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
физиолог gđ
Tham khảo sửa
- "физиолог", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)