физзарядка
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của физзарядка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | fizzarjádka |
khoa học | fizzarjadka |
Anh | fizzaryadka |
Đức | fissarjadka |
Việt | phiddariađca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaфиззарядка gc
- (физическая зарядка) [biổi] tập thể dục.
- делать физзарядку — tập thể dục
Tham khảo
sửa- "физзарядка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)