фешенебельный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của фешенебельный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | fešenébel'nyj |
khoa học | fešenebel'nyj |
Anh | feshenebelny |
Đức | feschenebelny |
Việt | phesenebelny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaфешенебельный
- trang nhã, thanh lịch, lịch sự, hợp thời trang, hợp mốt.
Tham khảo
sửa- "фешенебельный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)