фехтовальный
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của фехтовальный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | fehtovál'nyj |
khoa học | fextoval'nyj |
Anh | fekhtovalny |
Đức | fechtowalny |
Việt | phekhtovalny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ sửa
фехтовальный
Tham khảo sửa
- "фехтовальный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)