фееричный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của фееричный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | fejeríčnyj |
khoa học | feeričnyj |
Anh | feyerichny |
Đức | fejeritschny |
Việt | pheieritrny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaфееричный
- Xem феерический 2.
Tham khảo
sửa- "фееричный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)