фашизировать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của фашизировать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | fašizírovat' |
khoa học | fašizirovat' |
Anh | fashizirovat |
Đức | faschisirowat |
Việt | phasidirovat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaфашизировать Thể chưa hoàn thành và Thể chưa hoàn thành
Tham khảo
sửa- "фашизировать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)