Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

фарфоровый

  1. (Thuộc về) Sứ, đồ sứ; (из фарфора) [bằng] sứ.
    фарфоровая посуда — bát đĩa sứ

Tham khảo sửa