Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

фавор

  1. :
    быть в фаворе кого-л. — được ai ái mộ (sủng ái, yêu chuộng), đặc sủng với ai
    быть не фаворе у кого-л. — không được ai ái mộ (sủng ái, yêu chuộng), bị thất sủng với ai

Tham khảo sửa