Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ушивать
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Nga
sửa
Động từ
sửa
ушив
а
ть
Thể chưa hoàn thành
(
Hoàn thành
:
уш
и
ть
) ‚(В)
May
hẹp
lại,
may
ngắn
lại.
Tham khảo
sửa
"
ушивать
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)