Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Định nghĩa

sửa

учащийся прич.

  1. :
    учащийсяаяся молодёжь — [giới] thanh niên học sinh
    в знач. сущ. м. — học viên; (ученик) học sinh, học trò; (студент) sinh viên

Tham khảo

sửa