утопить
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của утопить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | utopít' |
khoa học | utopit' |
Anh | utopit |
Đức | utopit |
Việt | utopit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaутопить Hoàn thành
- Xem топить
- .
- утопить в ложке воды — dìm ai chết đuối đọi đèn, mượn cớ rất nhỏ để (hại) trị ai
Tham khảo
sửa- "утопить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)