уток
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của уток
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | utók |
khoa học | utok |
Anh | utok |
Đức | utok |
Việt | utoc |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaуток gđ
- текст. — sợi canh, đường canh, sợi ngang, đường khổ
Tham khảo
sửa- "уток", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)