утихнуть
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của утихнуть
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | utíhnut' |
khoa học | utixnut' |
Anh | utikhnut |
Đức | utichnut |
Việt | utikhnut |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaутихнуть Hoàn thành
- Xem утихать
Tham khảo
sửa- "утихнуть", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)