утиный
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của утиный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | utínyj |
khoa học | utinyj |
Anh | utiny |
Đức | utiny |
Việt | utiny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ sửa
утиный
- (Thuộc về) Vịt.
- утиные лапы — chân vịt
- утиное яйцо — quả trứng vịt, hột vịt
- в знач. сущ. мн.: — утиные — зоол. — loài (họ) vịt (Anatidae)
- утиная походка — dáng đi lạch bạch (lạch đạch, núng na núng nính, như vịt)
Tham khảo sửa
- "утиный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)