утечь
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của утечь
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | utéč' |
khoa học | uteč' |
Anh | utech |
Đức | utetsch |
Việt | utetr |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaутечь Hoàn thành
- Xem утекать
Tham khảo
sửa- "утечь", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)