устаревший
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của устаревший
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ustarévšij |
khoa học | ustarevšij |
Anh | ustarevshi |
Đức | ustarewschi |
Việt | uxtarevsi |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaустаревший
- Xem устарелый
- устаревшийее слово — từ cổ, cổ ngữ, từ đã cũ
Tham khảo
sửa- "устаревший", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)