усталь
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của усталь
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ústal' |
khoa học | ustal' |
Anh | ustal |
Đức | ustal |
Việt | uxtal |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaусталь gc
- :
- без устали — không mệt mỏi, không ngừng
- не знать устали — không biềt mệt, chẳng biết mỏi
Tham khảo
sửa- "усталь", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)