усмиряться
Tiếng Nga
sửaĐộng từ
sửaусмиряться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: усмириться)
- Trở nên ngoan ngoãn, [chịu] thuần phục.
Tham khảo
sửa- "усмиряться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
усмиряться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: усмириться)