усиливаться
Tiếng Nga
sửaĐộng từ
sửaусиливаться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: усилиться)
- Được tăng cường (xúc tiến, đẩy mạnh), tăng lên, mạnh lên.
- дождь усилился — mưa to hơn, mưa nặng hạt lên
Tham khảo
sửa- "усиливаться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)