Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
усечённый
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Nga
sửa
Tính từ
sửa
усечённый
(
мат.
)
Cụt
.
усечённый
к
о
нус
— hình nón cụt
(о рифме)
chiết
hậu
.
Tham khảo
sửa
"
усечённый
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)