уругвайка
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của уругвайка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | urugvájka |
khoa học | urugvajka |
Anh | urugvayka |
Đức | urugwaika |
Việt | urugvaica |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaуругв</u></u>айка gc
- Xem [[уругваец|уругв</u></u>аец]]
Tham khảo
sửa- "уругвайка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)