уровнять
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của уровнять
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | urovnját' |
khoa học | urovnjat' |
Anh | urovnyat |
Đức | urownjat |
Việt | urovniat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaуровнять Hoàn thành
- Xem уравнивать II.
Tham khảo
sửa- "уровнять", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)