управа
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của управа
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | upráva |
khoa học | uprava |
Anh | uprava |
Đức | uprawa |
Việt | uprava |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaуправа gc
- (thông tục) Công lý.
- искать управаы — đi tìm công lý
- найти управау на кого-л. — trừng trị được ai
- на него нет управаы — không có cách gì trừng trị được nó, nó bao giờ cũng lọt lưới
- ист.:
- городская управа — tòa thị chính
Tham khảo
sửa- "управа", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)