упад
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của упад
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | upád |
khoa học | upad |
Anh | upad |
Đức | upad |
Việt | upađ |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaупад gđ
- :
- до упаду — đến kiệt sức
- смеяться до упаду — cười vỡ bụng, cười đứt ruột, cười lăn cười lóc
Tham khảo
sửa- "упад", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)