Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

упад

  1. :
    до упаду — đến kiệt sức
    смеяться до упаду — cười vỡ bụng, cười đứt ruột, cười lăn cười lóc

Tham khảo sửa