Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

умывальный

  1. :
    умывальные принадлежности — đồ dùng rửa ráy, đồ dùng vệ sinh
    умывальный таз — [cái] chậu thau, thau

Tham khảo sửa