умывальный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của умывальный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | umyvál'nyj |
khoa học | umyval'nyj |
Anh | umyvalny |
Đức | umywalny |
Việt | umyvalny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaумывальный
- :
- умывальные принадлежности — đồ dùng rửa ráy, đồ dùng vệ sinh
- умывальный таз — [cái] chậu thau, thau
Tham khảo
sửa- "умывальный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)