умолот
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của умолот
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | umolót |
khoa học | umolot |
Anh | umolot |
Đức | umolot |
Việt | umolot |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
умолот gđ
- с.-х. — số hạt cốc đập được
Tham khảo sửa
- "умолот", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)