улыбка
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của улыбка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ulýbka |
khoa học | ulybka |
Anh | ulybka |
Đức | ulybka |
Việt | ulybca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
улыбка gc
Tham khảo sửa
- "улыбка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)