укутаться
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của укутаться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ukútat'sja |
khoa học | ukutat'sja |
Anh | ukutatsya |
Đức | ukutatsja |
Việt | ucutatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
укутаться Hoàn thành
- Xem укутываться
Tham khảo sửa
- "укутаться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)