Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

укромый

  1. Hẻo lánh, thâm sơn cùng cốc.
    укромое местечко — nơi hẻo lánh, chốn thâm sơn cùng cốc

Tham khảo sửa