Tiếng Nga sửa

Tính từ sửa

укреплённый (воен.)

  1. () Công sự, [để, được] bố phòng kiên cố, phòng thủ vững chắc.
    укреплённый район — khu vực bố phòng kiên cố (phòng thủ vững chắc), khu công sự

Tham khảo sửa