Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
укреплённый
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Nga
sửa
Tính từ
sửa
укреплённый
(
воен.
)
(
Có
)
Công
sự, [để, được]
bố phòng
kiên cố
,
phòng thủ
vững chắc
.
укреплённый
рай
о
н
— khu vực bố phòng kiên cố (phòng thủ vững chắc), khu công sự
Tham khảo
sửa
"
укреплённый
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)