украшательство
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của украшательство
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ukrašátel'stvo |
khoa học | ukrašatel'stvo |
Anh | ukrashatelstvo |
Đức | ukraschatelstwo |
Việt | ucrasatelxtvo |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaукрашательство gt
- (Tính, thói) hay làm đỏm, hay làm dáng, ham chuộng bề ngoài
- (вычурность) [tính, thói] thích cầu kỳ, chuộng văn hoa.
Tham khảo
sửa- "украшательство", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)