украшательство

Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

украшательство gt

  1. (Tính, thói) hay làm đỏm, hay làm dáng, ham chuộng bề ngoài
  2. (вычурность) [tính, thói] thích cầu kỳ, chuộng văn hoa.

Tham khảo

sửa