украсить
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của украсить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ukrásit' |
khoa học | ukrasit' |
Anh | ukrasit |
Đức | ukrasit |
Việt | ucraxit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
украсить Hoàn thành
- Xem украшать
Tham khảo sửa
- "украсить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)