украинец
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của украинец
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ukraínec |
khoa học | ukrainec |
Anh | ukrainets |
Đức | ukrainez |
Việt | ucrainetx |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaукраинец gđ
- Người U-cra-i-na (U-crai-na, U-cren).
Tham khảo
sửa- "украинец", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)