уйгурка
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của уйгурка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ujgúrka |
khoa học | ujgurka |
Anh | uygurka |
Đức | uigurka |
Việt | uigurca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
уйгурка gc
- Xem уйгур
Tham khảo sửa
- "уйгурка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)