узорчатый
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của узорчатый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | uzórčatyj |
khoa học | uzorčatyj |
Anh | uzorchaty |
Đức | usortschaty |
Việt | udortraty |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ sửa
узорчатый
- Xem узорный
Tham khảo sửa
- "узорчатый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)