узбеский
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của узбеский
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | uzbéskij |
khoa học | uzbeskij |
Anh | uzbeski |
Đức | usbeski |
Việt | udbexki |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaузбеский
- (Thuộc về) U-dơ-bếch, U-dơ-bê-ki-xtan.
- узбеский язык — tiếng U-dơ-bếch
Tham khảo
sửa- "узбеский", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)