Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

{{|root=ужимк}} ужимки số nhiều (,(ед. ужимка ж.))

  1. Bộ tịch, điệu bộ õng ẹo, điệu bộ nhăn nhở.

Tham khảo

sửa