ужимки
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của ужимки
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | užímki |
khoa học | užimki |
Anh | uzhimki |
Đức | uschimki |
Việt | ugiimki |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
{{|root=ужимк}} ужимки số nhiều (,(ед. ужимка ж.))
Tham khảo sửa
- "ужимки", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)