удочка
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của удочка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | údočka |
khoa học | udočka |
Anh | udochka |
Đức | udotschka |
Việt | uđotrca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaудочка gc
- (Cái) Cần câu (có chỉ và lưỡi câu).
- поймать кого-л. на удочку — đánh lừa ai, đơm bẫy ai
- попасться на удочку — mắc bẫy, mắc lừa, bị lừa, bị mắc câu, ăn phải bả, bị đánh lừa
- закинуть удочку — dò hỏi, hỏi dò, buông lời ướm thử, dò la
Tham khảo
sửa- "удочка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)