Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

удобрение gt

  1. (действие) [sự] bón phân.
  2. (вещество) phân bón, phân.
    минеральное удобрение — phân khoáng

Tham khảo

sửa