удила
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của удила
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | udilá |
khoa học | udila |
Anh | udila |
Đức | udila |
Việt | uđila |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaудила số nhiều
- (Cái) Hàm thiếc.
Tham khảo
sửa- "удила", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)