удержать
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của удержать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | uderžát' |
khoa học | uderžat' |
Anh | uderzhat |
Đức | uderschat |
Việt | uđergiat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
удержать Hoàn thành
- Xem удерживать
Tham khảo sửa
- "удержать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)