удерж
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của удерж
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | úderž |
khoa học | uderž |
Anh | uderzh |
Đức | udersch |
Việt | uđergi |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaудерж gđ (,разг.)
- :
- без удержу — vô độ, không chừng mực, không giữ được, không kiềm được
- не знать ни в чём удержу — trong bất cứ cái gì cũng không có điều độ (không có chừng mực) cả, vô độ (quá phóng túng, quá trớn) trong mọi việc
Tham khảo
sửa- "удерж", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)