удариться
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của удариться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | udárit'sja |
khoa học | udarit'sja |
Anh | udaritsya |
Đức | udaritsja |
Việt | uđaritxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
Bản mẫu:rus-verb-1a-r удариться Thể chưa hoàn thành
- Xem ударяться
Tham khảo sửa
- "удариться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)