угрызениие
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của угрызениие
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ugryzéniije |
khoa học | ugryzeniie |
Anh | ugryzeniiye |
Đức | ugryseniije |
Việt | ugrydeniiie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaугрызениие gt
- :
- угрызениия совести — lương tâm cắn rứt, [sự] cắn rứt của lương tâm, ăn năn hối hận
Tham khảo
sửa- "угрызениие", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)