Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
тщетно
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Nga
sửa
Phó từ
sửa
тщ
е
тно
(
Một cách
)
Uổng công
,
phí công
,
hoài
công
,
vô ích
,
vô bổ
.
тщ
е
тно
ждать
— uổng công (phí công, hoài công) chờ đợi, đợi uổng công (vô ích), chờ hết nước hết cái
Tham khảo
sửa
"
тщетно
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)