тухлятина
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của тухлятина
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | tuhljátina |
khoa học | tuxljatina |
Anh | tukhlyatina |
Đức | tuchljatina |
Việt | tukhliatina |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaтухлятина gc
- разг. собир. — đồ ăn thối, thức ăn thiu
Tham khảo
sửa- "тухлятина", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)