Tiếng Buryat

sửa

Danh từ

sửa

туулай (tuulaj)

  1. thỏ.

Tiếng Mông Cổ

sửa

Từ nguyên

sửa
  1. Từ tiếng Mông Cổ cổ điển ᠲᠠᠤᠯᠠᠢ (taulai̯), từ tiếng Mông Cổ nguyên thuỷ *taxulai, kế thừa từ tiếng Mông Cổ nguyên thuỷ *taxulai, so sánh tiếng Kalmyk туула (tuula).
  2. Giống tiếng Khiết Đan 匋裏 (*taul, thỏ)tiếng Turk nguyên thuỷ *tabïĺgan (thỏ), so sánh tiếng Turk cổ 𐱃𐰉𐰽𐰍𐰣 (tabïšɣan, thỏ), tiếng Thổ Nhĩ Kỳ tavşan (thỏ).

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): /ˈtʰʊːɮɛː/
  • Tách âm: туу‧лай (2 âm tiết)

Danh từ

sửa

туулай (tuulaj)

  1. thỏ.

Từ dẫn xuất

sửa

Xem thêm

sửa

Tiếng Mông Cổ Khamnigan

sửa

Danh từ

sửa

туулай (tuulaj)

  1. thỏ rừng.

Tham khảo

sửa
  • D. G. Damdinov, E. V. Sundueva (2015) ХАМНИГАНСКО-РУССКИЙ СЛОВАРЬ [Từ điển Khamnigan-Nga] (bằng tiếng Nga), Irkutsk