туулай
Tiếng Buryat sửa
Danh từ sửa
туулай (tuulaj)
- thỏ.
Tiếng Mông Cổ sửa
Từ nguyên sửa
- Từ tiếng Mông Cổ cổ điển ᠲᠠᠤᠯᠠᠢ (taulai̯), từ tiếng Mông Cổ nguyên thuỷ *taxulai, kế thừa từ tiếng Mông Cổ nguyên thuỷ *taxulai, so sánh tiếng Kalmyk туула (tuula).
- Giống tiếng Khiết Đan 匋裏 (*taul, “thỏ”) và tiếng Turk nguyên thuỷ *tabïĺgan (“thỏ”), so sánh tiếng Turk cổ 𐱃𐰉𐰽𐰍𐰣 (tabïšɣan, “thỏ”), tiếng Thổ Nhĩ Kỳ tavşan (“thỏ”).
Cách phát âm sửa
Danh từ sửa
туулай (tuulaj)
- thỏ.
Từ dẫn xuất sửa
- нэг сумаар хоёр туулай буудах (neg sumaar xojor tuulaj buudax)
Xem thêm sửa
- молтогчин (moltogčin)
Tiếng Mông Cổ Khamnigan sửa
Danh từ sửa
туулай (tuulaj)
Tham khảo sửa
- D. G. Damdinov, E. V. Sundueva (2015) ХАМНИГАНСКО-РУССКИЙ СЛОВАРЬ (Từ điển Khamnigan-Nga) (bằng tiếng Nga), Irkutsk