Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

туркменский

  1. (Thuộc về) Tuyếc-mê-ni-a, Tuyếc-mê-ni.
    туркменский язык — tiếng Tuyếc-mê-ni-a

Tham khảo sửa